kênh điểm 10

Tính chất - hợp chất của đồng [Thi THPT quốc gia ]

Tính chất của các hợp chất Đông và  tính chất hóa học của đồng [Thi THPT quốc gia ] 


Tính chất - hợp chất của đồng [Thi THPT quốc gia ]



I. HỢP CHẤT ĐỒNG (I)


1. Cu2O

- Là chất rắn màu đỏ gạch, không tan trong nước.

- Tính chất hoá học:

+ Tác dụng với axit:            

Cu2O + 2HCl → CuCl2 + H2O + Cu

+ Dễ bị khử:                        

Cu2O + H2 → 2Cu + H2O

2. Cu(OH) 

- Là chất kết tủa màu vàng.

- Tính chất hoá học: Dễ bị phân hủy:                

2CuOH → Cu2O + H2O

II. HỢP CHẤT ĐỒNG (II)


1. CuO 


- Là chất rắn, màu đen, không tan.

- Tính chất hoá học:

+ Là oxit bazơ:        

CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O

+ Là chất oxi hóa:    

CuO + H2 → Cu + H2O

CuO + C2H5OH → CH3CHO + Cu + H2O

3CuO + 2NH3 → 3Cu + N2 + 3H2O

- Điều chế:            

Cu(OH)2 → CuO + H2O

CuCO3.Cu(OH)2 → 2CuO + H2O + CO2

2Cu(NO3)2 → 2CuO + 4NO2 + O2

2. Cu(OH)2 


- Là chất kết tủa màu xanh.

- Tính chất hoá học:

+ Là bazơ không tan:

* Tác dụng với axit:                

Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O

* Dễ nhiệt phân:                      

Cu(OH)2 → CuO + H2O

+ Dễ tạo phức:                    

Cu(OH) 2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

+ Là chất oxi hóa:                

2Cu(OH)2 + R-CHO → R - COOH + Cu2O + 2H2O

- Điều chế:                          

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

3. Muối Cu (II) 


- Các dung dịch muối đồng (II) đều có màu xanh.

- Tính chất hoá học:

+ Tác dụng với kiềm:          

CuSO4 + 2NaOH → Na2SO4 + Cu(OH)2

+ Tác dụng với dung dịch NH3:

CuSO4 + 2NH3 + 2H2O → Cu(OH)2 + (NH4)2SO4

Cu(OH)2 + 4NH3 → [Cu(NH3)4](OH)2

+ CuSO4 hấp thụ nước thường dùng phát hiện vết nước trong chất lỏng:

CuSO4 + 5H2O → CuSO4.5H2O (màu xanh)

*. Tính chất hoá học của đồng

Đồng có tính khử yếu:

Cu → Cu2+ + 2e

- Với oxi tạo màng CuO bảo vệ:

2Cu + O2 → 2CuO

ở 800 - 10000C:

CuO + Cu → Cu2O

- Với clo:

Cu + Cl2 → CuCl2

- Với lưu huỳnh:

Cu + S → CuS

2. Tác dụng với axit

a. Với các axit không có tính oxi hoá mạnh (HCl, H2SO4 loãng)

- Cu không phản ứng với các axit không có tính oxi hoá mạnh.

- Khi có O2, phản ứng lại xảy ra:

2Cu + 4H+ + O2 → 2Cu2+ + 2H2O

b. Với các axit có tính oxi hoá mạnh (HNO3 và H2SO4 đặc nóng)    

Cu + 2H2SO4 → CuSO4 + SO2 + 2H2O

Cu + 4HNO3 → Cu(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O

3. Tác dụng với dung dịch muối

Cu + 2AgNO3 → Cu(NO3)2 + 2Ag

Cu + 2Fe3+ → Cu2+ + 2Fe2+

Chú ý với muối nitrat trong môi trường axit:

3Cu + 8H++ 2NO3- → 3Cu2++2NO + 4H2O

Bài Tiếp Theo -->


Cảm ơn các bạn đã đón xem bài viết. Vui lòng Coment bên dưới nếu bạn có thắc mắc gì .

Bạn đã xem chưa

0 nhận xét | Viết lời bình